中文 Trung Quốc
選區
选区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực bầu cử
khu vực bầu cử
選區 选区 phát âm tiếng Việt:
[xuan3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
electoral district
constituency
選取 选取
選召 选召
選單 选单
選士 选士
選定 选定
選情 选情