中文 Trung Quốc
遞嬗
递嬗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi dần dần
遞嬗 递嬗 phát âm tiếng Việt:
[di4 shan4]
Giải thích tiếng Anh
to change progressively
遞推 递推
遞推公式 递推公式
遞推關係 递推关系
遞歸 递归
遞減 递减
遞眼色 递眼色