中文 Trung Quốc
遞推公式
递推公式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặp lại công thức
遞推公式 递推公式 phát âm tiếng Việt:
[di4 tui1 gong1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
recurrence formula
遞推關係 递推关系
遞條子 递条子
遞歸 递归
遞眼色 递眼色
遞補 递补
遞解 递解