中文 Trung Quốc
遞交
递交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến nay
Để đưa cho
bàn giao
để tay trong
Đặt trước
遞交 递交 phát âm tiếng Việt:
[di4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to present
to give
to hand over
to hand in
to lay before
遞加 递加
遞升 递升
遞增 递增
遞推 递推
遞推公式 递推公式
遞推關係 递推关系