中文 Trung Quốc
遞升
递升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên dần dần
遞升 递升 phát âm tiếng Việt:
[di4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to ascend progressively
遞增 递增
遞嬗 递嬗
遞推 递推
遞推關係 递推关系
遞條子 递条子
遞歸 递归