中文 Trung Quốc- 違拗
- 违拗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tuân
- để coi re
- cố ý đi ngược lại (quy tắc, hội nghị, mong muốn sb của vv)
違拗 违拗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to disobey
- to defy
- deliberately going against (rule, convention, sb's wishes etc)