中文 Trung Quốc
違法
违法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất hợp pháp
để phá vỡ luật pháp
違法 违法 phát âm tiếng Việt:
[wei2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
illegal
to break the law
違法亂紀 违法乱纪
違犯 违犯
違礙 违碍
違禁藥品 违禁药品
違章 违章
違章者 违章者