中文 Trung Quốc
  • 違心之言 繁體中文 tranditional chinese違心之言
  • 违心之言 简体中文 tranditional chinese违心之言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khẳng định sai
  • bài phát biểu chống lại chính án
違心之言 违心之言 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 xin1 zhi1 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • false assertion
  • speech against one's own convictions