中文 Trung Quốc
違心之言
违心之言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẳng định sai
bài phát biểu chống lại chính án
違心之言 违心之言 phát âm tiếng Việt:
[wei2 xin1 zhi1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
false assertion
speech against one's own convictions
違忤 违忤
違恩負義 违恩负义
違悖 违悖
違戾 违戾
違抗 违抗
違拗 违拗