中文 Trung Quốc
達孜縣
达孜县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dagzê quận, Tây Tạng: Stag rtse Hán ở Lhasa 拉薩|拉萨 [La1 sa4], Tibet
達孜縣 达孜县 phát âm tiếng Việt:
[Da2 zi1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Dagzê county, Tibetan: Stag rtse rdzong in Lhasa 拉薩|拉萨[La1 sa4], Tibet
達官 达官
達官貴人 达官贵人
達尼亞 达尼亚
達州市 达州市
達德利 达德利
達悟族 达悟族