中文 Trung Quốc
道觀
道观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đỗ temple
道觀 道观 phát âm tiếng Việt:
[dao4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
Daoist temple
道謝 道谢
道貌岸然 道貌岸然
道賀 道贺
道路工程 道路工程
道里 道里
道里區 道里区