中文 Trung Quốc
道里區
道里区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Daoli district Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱|哈尔滨 [Ha1 er3 bin1] ở Heilongjiang
道里區 道里区 phát âm tiếng Việt:
[Dao4 li3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Daoli district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1] in Heilongjiang
道長 道长
道院 道院
道高一尺,魔高一丈 道高一尺,魔高一丈
達 达
達 达
達·芬奇 达·芬奇