中文 Trung Quốc
道路工程
道路工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng đường sá
道路工程 道路工程 phát âm tiếng Việt:
[dao4 lu4 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
road construction
道里 道里
道里區 道里区
道長 道长
道高一尺,魔高一丈 道高一尺,魔高一丈
道高益安,勢高益危 道高益安,势高益危
達 达