中文 Trung Quốc
道藏
道藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đỗ kinh thánh
道藏 道藏 phát âm tiếng Việt:
[dao4 zang4]
Giải thích tiếng Anh
Daoist scripture
道行 道行
道觀 道观
道謝 道谢
道賀 道贺
道路 道路
道路工程 道路工程