中文 Trung Quốc
  • 道聽途說 繁體中文 tranditional chinese道聽途說
  • 道听途说 简体中文 tranditional chinese道听途说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gossip
  • tin giả
  • tin đồn
道聽途說 道听途说 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 ting1 tu2 shuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • gossip
  • hearsay
  • rumor