中文 Trung Quốc
道聽途說
道听途说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gossip
tin giả
tin đồn
道聽途說 道听途说 phát âm tiếng Việt:
[dao4 ting1 tu2 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
gossip
hearsay
rumor
道藏 道藏
道行 道行
道觀 道观
道貌岸然 道貌岸然
道賀 道贺
道路 道路