中文 Trung Quốc
道碴
道碴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chấn lưu (đường sắt)
道碴 道碴 phát âm tiếng Việt:
[dao4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
(railway) ballast
道統 道统
道縣 道县
道義 道义
道藏 道藏
道行 道行
道觀 道观