中文 Trung Quốc- 道山學海
- 道山学海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- núi Dao, biển của học tập (thành ngữ); học tập là cao tới các ngọn núi, rộng như biển
- ARS longa, vita brevis
道山學海 道山学海 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mountain of Dao, sea of learning (idiom); learning is as high as the mountains, as wide as the seas
- ars longa, vita brevis