中文 Trung Quốc
道德敗壞
道德败坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó
Đạo Đức
Đạo Đức turpitude
道德敗壞 道德败坏 phát âm tiếng Việt:
[dao4 de2 bai4 huai4]
Giải thích tiếng Anh
vice
immorality
moral turpitude
道德淪喪 道德沦丧
道德經 道德经
道德認識 道德认识
道拉吉里峰 道拉吉里峰
道指 道指
道教 道教