中文 Trung Quốc
道岔
道岔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi đường sắt
道岔 道岔 phát âm tiếng Việt:
[dao4 cha4]
Giải thích tiếng Anh
railroad switch
道德 道德
道德困境 道德困境
道德家 道德家
道德淪喪 道德沦丧
道德經 道德经
道德認識 道德认识