中文 Trung Quốc
道姑
道姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đỗ nữ tu
道姑 道姑 phát âm tiếng Việt:
[dao4 gu1]
Giải thích tiếng Anh
Daoist nun
道孚 道孚
道孚縣 道孚县
道學 道学
道山學海 道山学海
道岔 道岔
道德 道德