中文 Trung Quốc
道場
道场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đạo giáo hay Phật giáo nghi thức
Abbr cho 菩提道場|菩提道场 [Pu2 ti2 dao4 chang3]
道場 道场 phát âm tiếng Việt:
[dao4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
Taoist or Buddhist rite
abbr. for 菩提道場|菩提道场[Pu2 ti2 dao4 chang3]
道士 道士
道外 道外
道外區 道外区
道姑 道姑
道孚 道孚
道孚縣 道孚县