中文 Trung Quốc- 過節
- 过节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kỷ niệm một lễ hội
- sau khi Lễ kỷ niệm (tức là sau khi Lễ hội là hơn)
過節 过节 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to celebrate a festival
- after the celebrations (i.e. once the festival is over)