中文 Trung Quốc
運輸網
运输网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng lưới giao thông
運輸網 运输网 phát âm tiếng Việt:
[yun4 shu1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
transport network
運輸船 运输船
運輸艦 运输舰
運輸量 运输量
運送 运送
運道 运道
運量 运量