中文 Trung Quốc
運河
运河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kênh đào
運河 运河 phát âm tiếng Việt:
[yun4 he2]
Giải thích tiếng Anh
canal
運河區 运河区
運營 运营
運營商 运营商
運用 运用
運用自如 运用自如
運神 运神