中文 Trung Quốc
  • 運氣 繁體中文 tranditional chinese運氣
  • 运气 简体中文 tranditional chinese运气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • may mắn (tốt hay xấu)
運氣 运气 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 qi5]

Giải thích tiếng Anh
  • luck (good or bad)