中文 Trung Quốc
運將
运将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 運匠|运匠 [yun4 jiang4]
運將 运将 phát âm tiếng Việt:
[yun4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
see 運匠|运匠[yun4 jiang4]
運思 运思
運慶 运庆
運數 运数
運河 运河
運河區 运河区
運營 运营