中文 Trung Quốc
造孽
造孽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm điều ác
cam kết tội lỗi
造孽 造孽 phát âm tiếng Việt:
[zao4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
to do evil
to commit sins
造就 造就
造山 造山
造山作用 造山作用
造山運動 造山运动
造岩礦物 造岩矿物
造成 造成