中文 Trung Quốc
造型藝術
造型艺术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ thuật nhựa (ví dụ như tác phẩm điêu khắc)
造型藝術 造型艺术 phát âm tiếng Việt:
[zao4 xing2 yi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
plastic arts (e.g. sculpture)
造字 造字
造孽 造孽
造就 造就
造山作用 造山作用
造山帶 造山带
造山運動 造山运动