中文 Trung Quốc
  • 造型 繁體中文 tranditional chinese造型
  • 造型 简体中文 tranditional chinese造型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mô hình hóa
  • làm khuôn
  • Mô hình hay nấm mốc
  • đúc
  • tư thế
造型 造型 phát âm tiếng Việt:
  • [zao4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • modeling
  • mold-making
  • model or mold
  • molding
  • pose