中文 Trung Quốc
借宿
借宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở lại với sb
để yêu cầu nộp
借宿 借宿 phát âm tiếng Việt:
[jie4 su4]
Giải thích tiếng Anh
to stay with sb
to ask for lodging
借屍還魂 借尸还魂
借指 借指
借據 借据
借故 借故
借方 借方
借方差額 借方差额