中文 Trung Quốc
借指
借指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham khảo
ẩn dụ
借指 借指 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to refer to
metaphor
借據 借据
借支 借支
借故 借故
借方差額 借方差额
借書單 借书单
借書證 借书证