中文 Trung Quốc
借故
借故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm một cái cớ
借故 借故 phát âm tiếng Việt:
[jie4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to find an excuse
借方 借方
借方差額 借方差额
借書單 借书单
借東風 借东风
借條 借条
借機 借机