中文 Trung Quốc
入股
入股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tư
入股 入股 phát âm tiếng Việt:
[ru4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to invest
入藥 入药
入贅 入赘
入迷 入迷
入選 入选
入鄉隨俗 入乡随俗
入門 入门