中文 Trung Quốc
入選
入选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được chọn
để được bầu làm
入選 入选 phát âm tiếng Việt:
[ru4 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to be chosen
to be elected as
入鄉隨俗 入乡随俗
入門 入门
入門課程 入门课程
入院 入院
入風口 入风口
入黨 入党