中文 Trung Quốc
入藥
入药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng trong y học
入藥 入药 phát âm tiếng Việt:
[ru4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to use in medicine
入贅 入赘
入迷 入迷
入道 入道
入鄉隨俗 入乡随俗
入門 入门
入門課程 入门课程