中文 Trung Quốc
入稟
入禀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào tập tin (luật)
入稟 入禀 phát âm tiếng Việt:
[ru4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
to file (law)
入籍 入籍
入聖 入圣
入聯 入联
入肉 入肉
入股 入股
入藥 入药