中文 Trung Quốc
兜肚
兜肚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ lót bao gồm ngực và bụng
兜肚 兜肚 phát âm tiếng Việt:
[dou1 du5]
Giải thích tiếng Anh
undergarment covering the chest and abdomen
兜賣 兜卖
兜鍪 兜鍪
兜頭 兜头
兝 兝
兞 兞
兟 兟