中文 Trung Quốc
  • 兜賣 繁體中文 tranditional chinese兜賣
  • 兜卖 简体中文 tranditional chinese兜卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để peddle
  • để hawk (cướp biển hàng hóa)
兜賣 兜卖 phát âm tiếng Việt:
  • [dou1 mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to peddle
  • to hawk (pirate goods)