中文 Trung Quốc
兜鍪
兜鍪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ bảo hiểm (cổ)
兜鍪 兜鍪 phát âm tiếng Việt:
[dou1 mou2]
Giải thích tiếng Anh
helmet (archaic)
兜頭 兜头
兜風 兜风
兝 兝
兟 兟
兠 兜
兡 兡