中文 Trung Quốc
  • 兜翻 繁體中文 tranditional chinese兜翻
  • 兜翻 简体中文 tranditional chinese兜翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lộ
  • để chuyển qua
兜翻 兜翻 phát âm tiếng Việt:
  • [dou1 fan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to expose
  • to turn over