中文 Trung Quốc
兜翻
兜翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ
để chuyển qua
兜翻 兜翻 phát âm tiếng Việt:
[dou1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
to expose
to turn over
兜老底兜鍪 兜老底兜鍪
兜肚 兜肚
兜賣 兜卖
兜頭 兜头
兜風 兜风
兝 兝