中文 Trung Quốc
免於
免于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được lưu từ
để tha (cái gì)
免於 免于 phát âm tiếng Việt:
[mian3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be saved from
to be spared (something)
免洗杯 免洗杯
免疫 免疫
免疫力 免疫力
免疫學 免疫学
免疫應答 免疫应答
免疫法 免疫法