中文 Trung Quốc
免疫力
免疫力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn dịch
免疫力 免疫力 phát âm tiếng Việt:
[mian3 yi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
immunity
免疫反應 免疫反应
免疫學 免疫学
免疫應答 免疫应答
免疫系統 免疫系统
免稅 免税
免簽 免签