中文 Trung Quốc
免洗杯
免洗杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cốc dùng một lần (Tw)
免洗杯 免洗杯 phát âm tiếng Việt:
[mian3 xi3 bei1]
Giải thích tiếng Anh
disposable cup (Tw)
免疫 免疫
免疫力 免疫力
免疫反應 免疫反应
免疫應答 免疫应答
免疫法 免疫法
免疫系統 免疫系统