中文 Trung Quốc
免得
免得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như vậy là không
để tránh
免得 免得 phát âm tiếng Việt:
[mian3 de5]
Giải thích tiếng Anh
so as not to
so as to avoid
免掉 免掉
免提 免提
免於 免于
免疫 免疫
免疫力 免疫力
免疫反應 免疫反应