中文 Trung Quốc
先皇
先皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên hoàng hậu
先皇 先皇 phát âm tiếng Việt:
[xian1 Huang2]
Giải thích tiếng Anh
the late Emperor
先睹為快 先睹为快
先知 先知
先知先覺 先知先觉
先禮後兵 先礼后兵
先秦 先秦
先聲 先声