中文 Trung Quốc
  • 先睹為快 繁體中文 tranditional chinese先睹為快
  • 先睹为快 简体中文 tranditional chinese先睹为快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • niềm vui của kinh nghiệm đầu tiên (thành ngữ)
  • những niềm vui của đọc sth lần đầu tiên
先睹為快 先睹为快 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 du3 wei2 kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • joy of first experience (idiom)
  • the pleasure of reading sth for the first time