中文 Trung Quốc
先知先覺
先知先觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn xa
có tầm nhìn xa
người của tầm nhìn xa
先知先覺 先知先觉 phát âm tiếng Việt:
[xian1 zhi1 xian1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
foresight
having foresight
person of foresight
先祖 先祖
先禮後兵 先礼后兵
先秦 先秦
先聲奪人 先声夺人
先行 先行
先行者 先行者