中文 Trung Quốc
儲
储
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Chu
Đài Loan pr. [Chu2]
儲 储 phát âm tiếng Việt:
[Chu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Chu
Taiwan pr. [Chu2]
儲 储
儲值卡 储值卡
儲備 储备
儲備貨幣 储备货币
儲備金 储备金
儲君 储君