中文 Trung Quốc
儲備金
储备金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự trữ (ngân hàng)
儲備金 储备金 phát âm tiếng Việt:
[chu3 bei4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
reserves (bank)
儲君 储君
儲存 储存
儲幣 储币
儲氣 储气
儲氣罐 储气罐
儲水 储水