中文 Trung Quốc
儲君
储君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng Thái tử một ngai vàng nước
儲君 储君 phát âm tiếng Việt:
[chu3 jun1]
Giải thích tiếng Anh
heir apparent to a throne
儲存 储存
儲幣 储币
儲戶 储户
儲氣罐 储气罐
儲水 储水
儲水管 储水管