中文 Trung Quốc
儱
儱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô lỗ
barbarous
儱 儱 phát âm tiếng Việt:
[long3]
Giải thích tiếng Anh
rude
barbarous
儲 储
儲 储
儲值卡 储值卡
儲備糧 储备粮
儲備貨幣 储备货币
儲備金 储备金